Có 3 kết quả:
常年累月 cháng nián lěi yuè ㄔㄤˊ ㄋㄧㄢˊ ㄌㄟˇ ㄩㄝˋ • 長年累月 cháng nián lěi yuè ㄔㄤˊ ㄋㄧㄢˊ ㄌㄟˇ ㄩㄝˋ • 长年累月 cháng nián lěi yuè ㄔㄤˊ ㄋㄧㄢˊ ㄌㄟˇ ㄩㄝˋ
cháng nián lěi yuè ㄔㄤˊ ㄋㄧㄢˊ ㄌㄟˇ ㄩㄝˋ
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
variant of 長年累月|长年累月[chang2 nian2 lei3 yue4]
Bình luận 0
cháng nián lěi yuè ㄔㄤˊ ㄋㄧㄢˊ ㄌㄟˇ ㄩㄝˋ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) year in, year out (idiom)
(2) (over) many years
(2) (over) many years
Bình luận 0
cháng nián lěi yuè ㄔㄤˊ ㄋㄧㄢˊ ㄌㄟˇ ㄩㄝˋ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) year in, year out (idiom)
(2) (over) many years
(2) (over) many years
Bình luận 0